CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 391 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 5.001487 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hoạ sỹ hạng III Công chức, viên chức
17 5.001488 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng II Công chức, viên chức
18 5.001489 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng I Công chức, viên chức
19 5.001490 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng III Công chức, viên chức
20 5.001491 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng II Công chức, viên chức
21 5.001492 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng I Công chức, viên chức
22 5.001493 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Tuyên truyền viên văn hóa trung cấp lên Tuyên truyền viên văn hóa Công chức, viên chức
23 5.001494 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Tuyên truyền viên văn hóa lên Tuyên truyền viên văn hoá chính Công chức, viên chức
24 5.001498 Thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Công chức, viên chức
25 6.001232 Xét thăng hạng viên chức hành chính từ chuyên viên lên chuyên viên chính Công chức, viên chức
26 6.001238 Xét thăng hạng Điều tra viên tài nguyên môi trường hạng II Công chức, viên chức
27 6.001240 Xét thăng hạng Dự báo viên khí tượng thủy văn hạng III Công chức, viên chức
28 6.001241 Xét thăng hạng Dự báo viên khí tượng thủy văn hạng II Công chức, viên chức
29 6.001242 Xét thăng hạng Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng III Công chức, viên chức
30 6.001243 Xét thăng hạng Kiểm soát viên khí tượng thủy văn hạng II Công chức, viên chức