316 |
6.001176 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành phát thanh viên lên chức danh phát thanh viên hạng I
|
Lĩnh vực Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
317 |
6.001180 |
|
Quyết định đóng hoặc mở cửa rừng tự nhiên thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
318 |
6.001084 |
|
Quyết định tần suất khảo sát luồng đường thủy nội địa địa phương
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
319 |
6.001095 |
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do cơ quan có thẩm quyền lập
|
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
320 |
6.001099 |
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do cơ quan có thẩm quyền lập
|
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
321 |
6.001100 |
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do cơ quan có thẩm quyền lập
|
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
322 |
6.001187 |
|
Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung danh mục sách giáo khoa do các cơ sở giáo dục lựa chọn
|
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
323 |
6.001114 |
|
Công nhận loại trừ bệnh phong ở quy mô cấp huyện
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
324 |
6.001184 |
|
Phê duyệt danh mục dự án liên kết, kế hoạch liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trên địa bàn tỉnh
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
325 |
6.001196 |
|
Phê duyệt danh sách và cấp kinh phí hỗ trợ phát triển sản xuất cây chè Shan tuyết, cây ăn quả đặc sản; hỗ trợ phát triển vùng sản xuất được liệu
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
326 |
6.001200 |
|
Phê duyệt và hỗ trợ sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn, quy chuẩn sản phẩm
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
327 |
6.001204 |
|
Phê duyệt và cấp kinh phí hỗ trợ phát triển chăn nuôi
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
328 |
6.001220 |
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
Lý lịch tư pháp |
329 |
6.001178 |
|
Thành lập khu rừng đặc dụng thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Lâm nghiệp |
330 |
6.001179 |
|
Thành lập khu rừng phòng hộ nằm trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Lâm nghiệp |