CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 391 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 6.001388 Đền bù chi phí đào tạo của cán bộ, công chức, viên chức Công chức, viên chức
47 6.001389 Đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức Công chức, viên chức
48 6.001390 Xin thôi giữ chức vụ quản lý, xin thôi việc đối với công chức, viên chức Công chức, viên chức
49 6.001391 Quyết định nghỉ hưu đối với công chức, viên chức. Công chức, viên chức
50 6.001392 Bổ nhiệm vào ngạch công chức, xếp lương đối với người hoàn thành chế độ tập sự Công chức, viên chức
51 6.001393 Bổ nhiệm vào ngạch viên chức, xếp lương đối với người hoàn thành chế độ tập sự Công chức, viên chức
52 6.001394 Bổ nhiệm lãnh đạo cấp sở và tương đương Công chức, viên chức
53 6.001395 Bổ nhiệm lãnh đạo cấp phòng thuộc sở và tương đương Công chức, viên chức
54 6.001396 Bổ nhiệm lại lãnh đạo cấp sở và tương đương Công chức, viên chức
55 6.001397 Bổ nhiệm lại lãnh đạo cấp phòng thuộc sở và tương đương Công chức, viên chức
56 6.001399 Quy hoạch cán bộ Công chức, viên chức
57 6.001403 Tiếp nhận cán bộ, công chức, viên chức từ khối Đảng, đoàn thể, doanh nghiệp nhà nước vào làm việc tại các cơ quan, đơn vị hành chính nhà nước thuộc tỉnh Công chức, viên chức
58 6.001405 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên trung cấp lên Lưu trữ viên Công chức, viên chức
59 6.001406 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ Lưu trữ viên lên Lưu trữ viên chính Công chức, viên chức
60 6.001407 Biệt phái viên chức Công chức, viên chức