121 |
6.001281 |
|
Thẩm định nhiệm vụ thiết kế đô thị riêng thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
122 |
6.001282 |
|
Thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
123 |
6.001283 |
|
Thẩm định, phê duyệt đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
124 |
6.001284 |
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình không theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
125 |
6.001285 |
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình không theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
126 |
6.001287 |
|
Thẩm định, phê duyệt đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
127 |
6.001268 |
|
Nghiệm thu nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
128 |
6.001278 |
|
Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư
|
Hoạt động xây dựng |
129 |
6.001269 |
|
Xây dựng, phê duyệt kế hoạch phát triển nhà ở cấp tỉnh
|
Nhà ở và Công sở |
130 |
6.001270 |
|
Xây dựng, phê duyệt chương trình phát triển nhà ở cấp tỉnh
|
Nhà ở và Công sở |
131 |
6.001271 |
|
Điều chỉnh chương trình, kế hoạch phát triển nhà ở cấp tỉnh
|
Nhà ở và Công sở |
132 |
6.001272 |
|
Phê duyệt Đề án hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn các huyện nghèo
|
Nhà ở và Công sở |
133 |
6.001237 |
|
Phê duyệt kế hoạch quản lý chất lượng môi trường không khí cấp tỉnh
|
Môi trường |
134 |
6.001239 |
|
Phê duyệt đề án chi trả dịch vụ hệ sinh thái tự nhiên cấp tỉnh.
|
Môi trường |
135 |
6.001244 |
|
Phê duyệt kế hoạch hành động thực hiện kinh tế tuần hoàn cấp tỉnh
|
Môi trường |