CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 103 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.004346.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
2 1.004363.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
3 1.004493.000.00.00.H03 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
4 1.007931.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
5 1.007932.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
6 1.007933.000.00.00.H03 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
7 1.003984.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
8 1.008126.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
9 1.008127.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
10 1.008128.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
11 1.008129.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
12 1.003397.000.00.00.H03 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
13 1.003695.000.00.00.H03 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
14 1.003712.000.00.00.H03 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
15 1.003727.000.00.00.H03 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)