1 |
1.003868.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
2 |
2.001740.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
3 |
2.001737.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
4 |
2.001091.000.00.00.H03 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
5 |
1.009374.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
6 |
1.004153.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
7 |
1.004470.000.00.00.H03 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
8 |
2.001171.000.00.00.H03 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
9 |
1.003725.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
10 |
1.005452.000.00.00.H03 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
11 |
1.009386.000.00.00.H03 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
12 |
2.001098.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
13 |
1.003114.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
14 |
2.001594.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
15 |
2.001744.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|