CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 44 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001116.000.00.00.H03 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng
2 1.011675.000.00.00.H03 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng
3 1.008432.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
4 1.008891.000.00.00.H03 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
5 1.008989.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
6 1.008990.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
7 1.008991.000.00.00.H03 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
8 1.002701.000.00.00.H03 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
9 1.003011.000.00.00.H03 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
10 1.008992.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
11 1.008993.000.00.00.H03 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
12 1.009928.000.00.00.H03 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
13 1.009936.000.00.00.H03 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
14 1.009982.000.00.00.H03 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
15 1.009983.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Lĩnh vực Hoạt động xây dựng