CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 59 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.001116.000.00.00.H03 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng
2 1.011675.000.00.00.H03 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng
3 1.011705.000.00.00.H03 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Sở Xây dựng Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
4 1.011708.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
5 1.011710.000.00.00.H03 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây dựng Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
6 1.011711.000.00.00.H03 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Lĩnh vực Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
7 1.008432.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
8 1.008891.000.00.00.H03 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
9 1.008989.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
10 1.008990.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
11 1.008991.000.00.00.H03 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
12 1.002701.000.00.00.H03 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
13 1.003011.000.00.00.H03 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
14 1.008992.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc
15 1.008993.000.00.00.H03 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc