CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000488.000.00.00.H03 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
2 2.001417.000.00.00.H03 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
3 1.000075.000.00.00.H03 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
4 1.000100.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
5 1.000112.000.00.00.H03 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
6 1.001071.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
7 1.001438.000.00.00.H03 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
8 1.001446.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
9 1.001721.000.00.00.H03 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
10 1.001756.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
11 1.001799.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
12 1.001877.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
13 2.000778.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
14 2.000789.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
15 2.002387.000.00.00.H03 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng