CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000488.000.00.00.H03 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
2 2.000829.000.00.00.H03 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
3 2.000815.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
4 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
5 2.001417.000.00.00.H03 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
6 2.000488 Cấp phiếu lý lịch - thủ tục test VNEID Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
7 1.001122.000.00.00.H03 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
8 2.000635.000.00.00.H03 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
9 2.000843.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
10 2.000505.000.00.00.H03 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
11 1.001721.000.00.00.H03 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
12 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
13 2.000894.000.00.00.H03 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
14 1.001216.000.00.00.H03 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
15 2.002139.000.00.00.H03 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản